Có 3 kết quả:
厕坑 cè kēng ㄘㄜˋ ㄎㄥ • 厠坑 cè kēng ㄘㄜˋ ㄎㄥ • 廁坑 cè kēng ㄘㄜˋ ㄎㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
hố xí, nhà tiêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
hố xí, nhà tiêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
hố xí, nhà tiêu
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông